|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dépêcher
| [se dépêcher] | | tự động từ | | | vội vã, vội và ng | | | Il se dépêche de finir | | nó vội và ng là m cho xong | | | dépêchons nous ! | | chúng ta mau lên nà o! | | | Se dépêcher de rentrer | | vội vã trở vỠ|
|
|
|
|